37 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
36 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 1 | 7 | 2 |
33 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 1 | 3 | 2 | 0 |
32 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 1 | 3 | 4 | 0 |
30 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 3 | 7 | 3 | 0 |
28 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 30 | 4 | 12 | 5 | 0 |
27 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 31 | 2 | 6 | 4 | 0 |
26 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
25 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |