41 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 15 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 32 | 0 | 12 | 13 | 0 |
39 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
38 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 30 | 0 | 7 | 8 | 0 |
37 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 33 | 0 | 11 | 17 | 0 |
36 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 31 | 1 | 17 | 10 | 0 |
35 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 21 | 0 | 5 | 10 | 0 |
34 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 32 | 3 | 18 | 13 | 0 |
33 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 33 | 4 | 16 | 10 | 0 |
32 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 33 | 1 | 25 | 10 | 0 |
31 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 32 | 1 | 15 | 9 | 1 |
30 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 24 | 2 | 12 | 10 | 0 |
29 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 30 | 2 | 25 | 9 | 1 |
28 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 32 | 6 | 24 | 13 | 0 |
27 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 32 | 7 | 19 | 13 | 0 |
26 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 29 | 5 | 19 | 12 | 0 |
25 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 55 | 5 | 25 | 12 | 0 |
24 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 46 | 2 | 13 | 10 | 0 |
23 | FC Yüanlin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 16 | 4 | 7 | 10 | 0 |
23 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 26 | 3 | 10 | 7 | 0 |
22 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |