37 | Varennes FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 9 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |