41 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 10 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 22 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 29 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 29 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Pingdingshan #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 29 | 48 | 2 | 3 | 0 |
31 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 34 | 0 | 2 | 0 |
30 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 31 | 1 | 0 | 0 |
29 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 21 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 14 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 12 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 3 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |