42 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 0 | 7 | 1 | 0 |
37 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 9 | 2 | 0 |
36 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 12 | 41 | 1 | 0 |
35 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 40 | 15 | 29 | 2 | 0 |
34 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 4 | 0 | 0 |
32 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 1 | 4 | 1 | 0 |
31 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 0 | 8 | 1 | 0 |
30 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 0 | 4 | 3 | 0 |
29 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 31 | 2 | 30 | 0 | 0 |
28 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 12 | 8 | 0 |
27 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 1 | 3 | 0 | 0 |
26 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
25 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 10 | 0 |
21 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 11 | 1 |