38 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 18 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
35 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 1 | 6 | 1 | 0 |
34 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 1 | 4 | 7 | 0 |
33 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 3 | 3 | 11 | 0 |
32 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 13 | 0 | 5 | 7 | 0 |
31 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 3 | 4 | 8 | 1 |
30 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 8 | 7 | 10 | 0 |
29 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 3 | 7 | 4 | 0 |
28 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 4 | 8 | 7 | 0 |
27 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 2 | 10 | 10 | 0 |
26 | Kanchanaburi F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 9 | 20 | 5 | 0 |
25 | Hue #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.1] | 35 | 22 | 41 | 8 | 1 |
25 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Panamá City #4 | Giải vô địch quốc gia Panama | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Panamá City #4 | Giải vô địch quốc gia Panama | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Panamá City #4 | Giải vô địch quốc gia Panama | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |