37 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 7 | 6 | 0 |
34 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 33 | 0 | 9 | 9 | 0 |
33 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 3 | 18 | 8 | 0 |
32 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 34 | 1 | 21 | 10 | 0 |
31 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 2 | 9 | 7 | 0 |
30 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 23 | 2 | 5 | 7 | 1 |
29 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 18 | 1 | 1 | 6 | 0 |
28 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 27 | 2 | 4 | 4 | 0 |
27 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 23 | 1 | 2 | 2 | 0 |
26 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
25 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 49 | 1 | 6 | 8 | 0 |
24 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 60 | 1 | 6 | 8 | 0 |
23 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 53 | 2 | 1 | 7 | 0 |
22 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 42 | 0 | 0 | 9 | 0 |