42 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 7 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 1 | 8 | 12 | 0 |
40 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 3 | 9 | 15 | 0 |
39 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 31 | 2 | 5 | 6 | 1 |
38 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 2 | 12 | 6 | 1 |
37 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 29 | 3 | 13 | 7 | 0 |
36 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 3 | 8 | 10 | 0 |
35 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 4 | 18 | 13 | 0 |
34 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 5 | 9 | 1 |
33 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 3 | 9 | 3 | 0 |
32 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 4 | 22 | 12 | 0 |
31 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 1 | 6 | 20 | 0 |
30 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 5 | 23 | 12 | 0 |
29 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 8 | 23 | 7 | 2 |
28 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 32 | 7 | 42 | 12 | 1 |
27 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 31 | 10 | 20 | 7 | 1 |
26 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 31 | 10 | 18 | 3 | 0 |
25 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 17 | 32 | 9 | 0 |
24 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
21 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |