41 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 23 | 0 | 5 | 5 | 0 |
37 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 27 | 1 | 2 | 4 | 0 |
36 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 3 | 7 | 9 | 0 |
35 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 0 | 14 | 5 | 1 |
34 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
33 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 6 | 20 | 5 | 1 |
32 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 35 | 5 | 14 | 9 | 1 |
31 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 6 | 16 | 4 | 0 |
30 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 7 | 19 | 8 | 0 |
29 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 6 | 20 | 8 | 1 |
28 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 6 | 22 | 7 | 0 |
27 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 5 | 15 | 4 | 0 |
26 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 10 | 1 | 1 | 0 | 0 |
24 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
22 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |