40 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 20 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 33 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 21 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 17 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 13 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 18 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 26 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 18 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 49 | 23 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 44 | 25 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |