40 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 2 | 0 | 8 | 1 |
36 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
28 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
26 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |