42 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 0 | 16 | 4 | 0 |
40 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 0 | 16 | 7 | 1 |
39 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 0 | 17 | 12 | 0 |
38 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 2 | 25 | 4 | 0 |
37 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 7 | 35 | 7 | 0 |
36 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 30 | 9 | 24 | 6 | 1 |
35 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 9 | 42 | 3 | 0 |
34 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 28 | 11 | 39 | 8 | 1 |
33 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 27 | 15 | 37 | 6 | 0 |
32 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 1 | 9 | 8 | 0 |
31 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 16 | 11 | 0 |
30 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 15 | 6 | 1 |
29 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
27 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |