37 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
35 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
24 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
23 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |