41 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 2 | 0 | 0 |
40 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 0 | 0 |
39 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 |
38 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 1 | 0 |
37 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 12 | 0 | 0 |
36 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 28 | 0 | 0 |
35 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 |
32 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 |
31 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 1 | 0 |
30 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 |
29 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 |
28 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 |
27 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 |
26 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 3 | 0 |
25 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 4 | 0 |
24 | Real Móstoles | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 41 | 1 | 0 |
23 | AS Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 1 | 0 |
22 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 1 | 0 |
21 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 2 | 0 |
21 | NK Sisak #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 3 | 0 | 0 |