38 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 1 | 9 | 0 |
34 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 5 | 13 | 0 |
32 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 11 | 6 | 0 |
31 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 30 | 0 | 14 | 9 | 0 |
30 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 1 | 2 | 7 | 0 |
29 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 24 | 0 | 11 | 5 | 0 |
28 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 1 | 8 | 14 | 0 |
27 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 3 | 4 | 0 |
26 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |
25 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Petric | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.4] | 27 | 1 | 2 | 11 | 0 |
23 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |