41 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 24 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC George Town #3 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
34 | Paramaribo #17 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 30 | 19 | 0 | 0 |
33 | Paramaribo #17 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 14 | 10 | 0 | 0 |
33 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 17 | 0 | 1 | 0 |
31 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
30 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
28 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 9 | 1 | 0 | 0 |
26 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gustavia | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 51 | 11 | 0 | 0 |
23 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 |
21 | Spokane | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 |