41 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 1 | 4 | 16 | 0 |
39 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 0 | 1 | 12 | 0 |
38 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 2 | 3 | 13 | 0 |
37 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 2 | 4 | 11 | 0 |
36 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 0 | 4 | 12 | 0 |
35 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 4 | 10 | 14 | 0 |
34 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 2 | 4 | 10 | 0 |
33 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 6 | 14 | 12 | 1 |
32 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 13 | 25 | 12 | 0 |
31 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 11 | 22 | 10 | 0 |
30 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 12 | 24 | 12 | 0 |
29 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 12 | 22 | 10 | 0 |
28 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 27 | 0 | 2 | 14 | 1 |
27 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 29 | 1 | 11 | 19 | 0 |
26 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 1 | 7 | 20 | 0 |
25 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 38 | 0 | 9 | 13 | 1 |
24 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 37 | 0 | 3 | 19 | 0 |
23 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 4 | 1 |
22 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |