39 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | FC Gouda #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |