39 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
34 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
33 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | Trois-Rivières | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |