41 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 12 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 7 | 0 | 0 |
39 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 4 | 1 | 0 |
30 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 8 | 0 | 0 |
28 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 10 | 0 | 0 |
27 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 5 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kano #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Kano #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 0 | 0 | 0 |
24 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 42 | 5 | 0 | 0 |
24 | FC Kano #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kano #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Yaounde | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 4 | 1 | 0 |
21 | FC Kano #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 0 | 0 | 0 |