Lukasz Johannesen: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 18:49se Talisker YNWA3-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 11:26se Huddinge FF2-50Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 14:17se Skövde IF #33-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 11:39se Göteborg IF1-60Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 06:15se Lerum IF #24-41Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 11:38se Festplassen Ballklubb1-60Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 19:22se Enköping IF #21-23Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 11:25se IFK Burgir2-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 29 - 11:15se Vetlanda IF #54-20Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 11:37se Göteborg IF0-30Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 11:33se Jönköping IF4-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 11:19se Talisker YNWA6-53Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 20:38se Ronneby IF4-41Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 11:34se Gråbo FC1-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 18:21se Vildbattingarna4-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 11:27se Uppsala IF3-31Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 11:20se IFK Burgir1-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 8 - 13:22se Borås IF5-00Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 11:47se IFK Katrineholm #32-13Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 05:41se Ludvika FF7-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 11:27se Simrishamn FF4-03Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 16:50se Linköping FF4-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 11:17se Gnuville BK2-03Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 18:37se Göteborg IF5-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 11:30se Köping IF #31-20Giao hữuGK