41 | FC Magden | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 15 | 0 | 16 | 2 | 0 |
40 | FC Magden | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 4 | 23 | 2 | 0 |
39 | FC Magden | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 16 | 32 | 4 | 0 |
38 | FC Magden | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 17 | 10 | 25 | 0 | 0 |
37 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 0 | 16 | 0 | 0 |
35 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 21 | 6 | 0 |
34 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 10 | 3 | 0 |
33 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 29 | 1 | 24 | 0 | 0 |
32 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 1 | 15 | 4 | 0 |
31 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 16 | 1 | 0 |
30 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 11 | 3 | 0 |
29 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 1 | 10 | 4 | 0 |
28 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
27 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
26 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 4 | 6 | 0 |
25 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 4 | 3 | 0 |
24 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
23 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |