42 | FC Soufrière #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Soufrière #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Soufrière #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Soufrière #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |