41 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 |
26 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | Vestmanna | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
22 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |