38 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 2 | 3 | 1 |
35 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 17 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 8 | 4 | 0 |
33 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 1 | 6 | 9 | 0 |
32 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 20 | 1 | 8 | 8 | 0 |
31 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 24 | 2 | 16 | 7 | 1 |
30 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 11 | 14 | 6 | 0 |
29 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 2 | 12 | 7 | 0 |
28 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 28 | 6 | 20 | 5 | 1 |
27 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 26 | 0 | 7 | 9 | 0 |
26 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 26 | 6 | 14 | 8 | 0 |
25 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 32 | 11 | 20 | 7 | 0 |
24 | Plock #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 18 | 4 | 11 | 2 | 0 |
24 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |