40 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
37 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 19 | 1 | 0 | 5 | 1 |
36 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 10 | 0 |
35 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Maardu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |