37 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 0 | 4 | 1 | 0 |
36 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 19 | 0 | 8 | 2 | 0 |
35 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 13 | 5 | 0 |
34 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 16 | 7 | 0 |
33 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 26 | 8 | 0 |
32 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 16 | 12 | 0 |
31 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 16 | 11 | 2 |
30 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 19 | 6 | 0 |
29 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 1 | 12 | 6 | 0 |
28 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 1 | 15 | 9 | 1 |
27 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 12 | 9 | 0 |
26 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 23 | 10 | 0 |
25 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 9 | 5 | 0 |
24 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |