41 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
37 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 1 | 5 | 1 | 0 |
36 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 4 | 7 | 0 |
35 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 1 | 9 | 10 | 0 |
34 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 2 | 12 | 9 | 0 |
33 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 2 | 10 | 9 | 2 |
32 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 2 | 6 | 5 | 1 |
31 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 5 | 15 | 9 | 0 |
30 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 14 | 5 | 0 |
29 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 4 | 8 | 8 | 0 |
28 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 7 | 18 | 7 | 0 |
27 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 10 | 14 | 0 |
26 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 0 | 8 | 5 | 1 |
25 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 1 | 14 | 4 | 0 |
24 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 4 | 8 | 0 |
23 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |