37 | FC Falefa #2 | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 32 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 12 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 15 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 26 | 20 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 31 | 16 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 33 | 10 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |