42 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 35 | 5 | 11 | 1 | 0 |
41 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 6 | 11 | 3 | 0 |
40 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 11 | 31 | 2 | 0 |
39 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 12 | 32 | 3 | 0 |
38 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 26 | 39 | 2 | 0 |
37 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 24 | 39 | 1 | 0 |
36 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
35 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 2 | 5 | 6 | 0 |
34 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 2 | 23 | 0 | 0 |
32 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 39 | 0 | 24 | 5 | 0 |
31 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 9 | 2 | 0 |
30 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 7 | 5 | 0 |
28 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 4 | 3 | 1 |
27 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 7 | 27 | 18 | 0 |
24 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |