41 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 28 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 25 | 7 | 0 | 0 |
35 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 32 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 32 | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 15 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |