38 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 41 | 4 | 0 | 1 | 0 |
28 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | San Antonio #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |