41 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 0 | 1 | 9 | 0 |
39 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
36 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 24 | 2 | 9 | 9 | 1 |
34 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 31 | 5 | 13 | 9 | 0 |
33 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 26 | 5 | 18 | 7 | 2 |
32 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 1 | 23 | 2 | 0 |
31 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 1 | 8 | 4 | 1 |
30 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 1 | 11 | 12 | 0 |
29 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 9 | 16 | 8 | 0 |
28 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 8 | 28 | 8 | 0 |
27 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 18 | 3 | 8 | 1 | 0 |
26 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 11 | 20 | 3 | 0 |
25 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 31 | 1 | 4 | 2 | 0 |
24 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |