37 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
24 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |