40 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 8 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 13 | 0 | 0 |
31 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 36 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
27 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 3 | 0 | 0 |
25 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
23 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
22 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 24 | 3 | 0 | 0 |
22 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
21 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |