37 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 26 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 21 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 18 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 24 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 32 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 29 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 26 | 4 | 1 | 0 |
25 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 40 | 35 | 4 | 1 | 0 |
24 | FC Riga #59 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
24 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |