38 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 1 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 20 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 5 | 1 | 0 |
25 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 33 | 4 | 0 | 0 |
22 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 |
21 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 |