37 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 3 |
29 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 0 | 0 | 5 | 2 |
25 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
23 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |