40 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 13 | 3 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 21 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 25 | 22 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 30 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 38 | 23 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 54 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 28 | 12 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 7 | 0 | 3 | 0 |
28 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 |
27 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |