Kaura Taupeaffe: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
40lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]10000
39lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]133100
38lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]2116000
37lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]2522310
36lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]3430 3rd600
35lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]3823410
34lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]3554 1st500
33lv FC ĶEIPENElv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4]11100
33lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]234000
32lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]244000
31lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]223000
30lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]2812010
29lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]297030
28lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]201001
27lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]223000
26lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]230000
25lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]241000
24lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]220000
23lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]290000
22lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]240000
21lv Gaujmalas avotilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]120000
21ci FC Saintyci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà80000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 6 2018lv FC ĶEIPENEKhông cóRSD2 195 784
tháng 10 14 2017lv Gaujmalas avotilv FC ĶEIPENERSD8 764 690
tháng 1 7 2016ci FC Saintylv Gaujmalas avotiRSD2 033 001

Cầu thủ này được tạo thứ năm tháng 12 17 - 15:28 bởi ci CHNfans offline với 450 Credits credit.