42 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 1 | 3 | 8 | 0 |
39 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 0 | 9 | 4 | 0 |
38 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 8 | 3 | 0 |
37 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 1 | 13 | 11 | 0 |
36 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 27 | 1 | 12 | 9 | 0 |
35 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 5 | 12 | 7 | 0 |
34 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 32 | 4 | 30 | 12 | 0 |
33 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 22 | 2 | 14 | 6 | 0 |
32 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 7 | 32 | 8 | 0 |
31 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 9 | 30 | 6 | 1 |
30 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 9 | 25 | 7 | 1 |
29 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 32 | 2 | 13 | 11 | 0 |
28 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 1 | 9 | 4 | 0 |
27 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 7 | 31 | 3 | 0 |
26 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 10 | 30 | 6 | 0 |
25 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 4 | 30 | 7 | 1 |
24 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 13 | 4 | 14 | 5 | 0 |
24 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |