35 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Jekabpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 4 | 0 | 0 |