Bhupendra Neelakantachar: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda220320
40rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda301330
39rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda301561
38rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda3101070
37rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda240531
36rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda210780
35rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda3021480
34rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda28315130
33rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda2952592
32rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda2872490
31rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda3162090
30rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda29019131
29rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda30820100
28rw FC Gikongoro #2rw Giải vô địch quốc gia Rwanda2841941
28na FC Grootfonteinna Giải vô địch quốc gia Namibia10000
27na FC Grootfonteinna Giải vô địch quốc gia Namibia211930
26na FC Grootfonteinna Giải vô địch quốc gia Namibia241551
25so Rainmakerre Giải vô địch quốc gia Reunion201720
24so Rainmakerre Giải vô địch quốc gia Reunion210520
23so Rainmakerre Giải vô địch quốc gia Reunion100200
23nc FC Nouméa #2nc Giải vô địch quốc gia New Caledonia140000
22nc FC Nouméa #2nc Giải vô địch quốc gia New Caledonia150001
21nc FC Nouméa #2nc Giải vô địch quốc gia New Caledonia200000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 14 2016na FC Grootfonteinrw FC Gikongoro #2RSD33 348 000
tháng 8 25 2016so Rainmakerna FC GrootfonteinRSD27 339 000
tháng 4 20 2016nc FC Nouméa #2so RainmakerRSD13 483 928

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của nc FC Nouméa #2 vào thứ bảy tháng 12 19 - 00:22.