40 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 1 | 1 |
27 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |