47 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 4 | 0 | 0 |
46 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 7 | 0 | 0 |
45 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 7 | 0 | 0 |
44 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 6 | 0 | 0 |
43 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 4 | 0 | 0 |
42 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 7 | 0 | 0 |
41 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 2 | 0 | 0 |
40 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 38 | 3 | 0 | 0 |
39 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 18 | 1 | 0 |
38 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 0 |
37 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 23 | 0 | 0 |
36 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
35 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
34 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
33 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 8 | 1 | 0 |
32 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
31 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
30 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
29 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
28 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 0 |
27 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 24 | 7 | 0 | 0 |
26 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Suzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 0 |