52 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 |
51 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 18 | 0 | 0 |
50 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 6 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 12 | 1 | 0 |
39 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 15 | 0 | 0 |
36 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Belén de Escobar | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 42 | 18 | 0 | 0 |
29 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 1 | 0 | 0 |
28 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 1 | 0 |
24 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 1 | 0 |
23 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 0 |