42 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 13 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 41 | 16 | 0 | 0 |
36 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 9 | 0 | 0 |
35 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
34 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 39 | 2 | 0 | 0 |
33 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 4 | 1 | 0 |
32 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 2 | 0 | 0 |
31 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 7 | 0 | 0 |
30 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 4 | 0 | 0 |
29 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 4 | 0 | 0 |
28 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 1 | 0 |