37 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 28 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 36 | 4 | 1 | 0 |
32 | FC Sigulda #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 41 | 2 | 0 | 0 |
31 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 24 | 10 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 24 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 17 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 7 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 49 | 2 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |