42 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |