40 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
38 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
37 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 0 | 9 | 3 | 0 |
36 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 26 | 2 | 13 | 11 | 0 |
35 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 31 | 3 | 20 | 3 | 1 |
34 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 13 | 5 | 0 |
33 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 8 | 28 | 2 | 0 |
32 | Qingdao #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 25 | 2 | 12 | 3 | 0 |
31 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 1 | 16 | 6 | 0 |
30 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 1 | 15 | 2 | 0 |
29 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 4 | 12 | 5 | 0 |
28 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 3 | 18 | 0 | 0 |
27 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 2 | 17 | 10 | 1 |
26 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 6 | 17 | 10 | 0 |
25 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 35 | 1 | 14 | 14 | 0 |
24 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 36 | 3 | 6 | 11 | 0 |
23 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 43 | 1 | 9 | 8 | 0 |
22 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 40 | 0 | 4 | 5 | 0 |
21 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |