41 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Oyo | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Oyo | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Oyo | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |